Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
school fee




school+fee
['sku:l'fi:]
danh từ, số nhiều school fees
tiền học; học phí


/'sku:lfi:/ (school_fees) /'sku:lfi:z/

danh từ
học phí, tiền học

Related search result for "school fee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.